越南資料收藏區

香蕉你個不娜娜
我是打算長期在越南
目前在HCM胡志明市...迄今已經2年嚕 :-D
我喜歡去亂玩...所以...各位前輩...如果時間可以...要讓我跟喔...哈哈
還有...前輩們如果到越南南部HCM遇到問題或要翻譯的鬼事...可以給我電話喔
我越南電話是...0919255443
+84913.....就可以找到我...也可以發國際簡訊給我...
人潮擁擠怎麼沒擠死你阿
台灣駐越南代表處
http://www.teco.org.vn/index.htm

越南..火車時刻表
http://www.vr.com.vn/english/index.html
注意:越南火車時速約60Km 三百多公里的路程需耗時約8.5-9.5小時
越南火車分 快車 跟 一般 規格有 硬座 軟座 臥鋪 三種
硬座->無冷氣 (不清楚有無便當)
軟座->一般車無冷氣 快車 有冷氣 (午晚附便當)
臥鋪->有冷氣 有4人一間 及 6人一間 (午晚附便當)
強烈建議別白天座越南 "一般車""硬座"火車...什麼叫"蒸籠" :-|

有價目表喔

越南出發至各地區航空表
http://www.lienbang.com.vn/baogiave-nnc.htm
原則上你看到是一郡都可以用英文對話,五郡的可以用華語或廣東話

目前匯率為
USD$100=1582000VND

當地旅行社資料 可以處理要牙庄..美扥..湄公河...市區導覽..柬普塞..
http://www.deltaadventuretour.com/
你是我所有的夢
芽庄資訊
摩托車出租 打擋 50000VND/天 自排 200000VND/天
原則上兩天可以玩完芽庄...一天游泳...一天玩離島...下午去MARK...晚上去DISCO

如果由胡志明搭火車來回..整個行程約 1300000VND=80-90USD=2700NT

越南國內飛機路線機價錢參考如下:
http://www.lienbang.com.vn/baogiave-tnc.htm
單身照樣嗨
越南全國六十一省、市電話區碼表:
-----------------------------------------------
│ 胡志明 TP.Hồ Chí Minh 08 │ 河內 Hà Nội 04 │
│ 安江 An Giang 076 │ 巴地-頭頓 Bà Rịa-Vũng Tàu 064 │
│薄寮 Bạc Liêu 0781 │
│ 北干 Bắc Kạn 0281 │ 北江 Bắc Giang 0240 │ 北寧 Bắc Ninh 0241 │
│ 檳椥 Bến Tre 075 │ 平陽 Bình Dương 0650 │ 平定 Bình Định 056 │
│ 平福 Bình Phước 0651 │平順 Bình Thuận 062 │ 金鷗 Cà Mau 0780 │
│ 高平 Cao Bằng 026 │ 芹苴 Cần Thơ 071 │ 峴港 Đà Nẵng 0511 │
│ 達樂 Đắc Lắc 050 │ 同奈Đồng Nai 061 │ 同塔 Đồng Tháp 067 │
│ 嘉萊 Gia Lai 059 │ 河江 Hà Giang 019 │ 河南 Hà Nam 0351 │
│ 河西 Hà Tây 034 │河靖 Hà Tĩnh 039 │ 海洋 Hải Dương 0320 │
│ 海防 Hải Phòng 031 │和平 Hoà Bình 018 │ 興安 Hưng Yên 0321 │
│ 慶和 Khánh Hoà 058 │ 堅江 Kiên Giang 077 │ 崑嵩 Kon Tum 060 │
│ 萊洲 Lai Châu 023 │ 諒山 Lạng Sơn 025 │ 老街 Lào Cai 020 │
│ 林同 Lâm Đồng 063 │ 隆安 Long An 072 │ 南定 Nam Định 0350 │
│ 藝安 Nghệ An 038 │ 寧平 Ninh Bình 030 │ 寧順 Ninh Thuận 068 │
│ 富壽 Phú Thọ 0210 │富安 Phú Yên 057 │ 廣平 Quảng Bình 052 │
│ 廣南 Quảng Nam 0510 │ 廣義 Quảng Ngãi 055 │ 廣寧 Quảng Ninh 033 │
│ 廣治 Quảng Trị 053 │ 蓄臻 Sóc Trăng 079 │ 山羅 Sơn La 022│
│ 西寧 Tây Ninh 066 │ 太平 Thái Bình 036 │ 太原 Thái Nguyên 0280 │
│ 清化 Thanh Hoá 037 │ 順化 Thừa Thiên Huế 054 │ 前江 Tiền Giang 073 │
│ 茶榮 Trà Vinh 074 │ 宜光 Tuyên Quang 027 │ 榮隆 Vĩnh Long 070 │
│ 永福 Vĩnh Phúc 0211 │ 安拜 Yên Bái 029 │

越南國碼 : 84
哼哼
越南及鄰國地圖(英文版)
不忘初心方能始終
越南地圖中文版
怕冷卻愛上了冰
河內地圖
開拖拉機環遊世界
、越南旅遊管理網(有英文) http://www.vietnamtourism.com 。
、越南旅遊網(有英文) http://www.vietnam-travle.com ,內容多。
、西貢新聞網(有英文) http://www.sangon-news.com 。
、越南商務雜誌(有英文) http://www.viam.com .
、越南冒險旅遊指南網(有英文) http://www.vietnamadventures.com
、越南賓館網(有英文) http://www.hotelvietnam.com
、越南物價網(越文) http://www.marketprice.com.vn
、越南法律網(越文) http://www.vietlaw.gov.vn
、越南計委網(越文) http://www.vinaone.com.cn
、越駐美國使館網站(有英文) http://www.vietnamembassy-usa.org
、越南航空網, http://www.vietnamair.com.vn。
人潮擁擠怎麼沒擠死你阿
越南各地的酒店都在這你自己慢慢看吧!

http://www.hoteltravel.com/vietnam/ho_chi_minh/hotels.htm 胡志明市

http://www.hoteltravel.com/vietnam/hanoi/hotels.htm 河內

http://www.hoteltravel.com/vietnam/nha_trang/hotels.htm 芽莊

http://www.hoteltravel.com/vietnam/hoi_an/hotels.htm 會安

http://www.hoteltravel.com/vietnam/hue/hotels.htm 順化

http://www.hoteltravel.com/vietnam/phan_thiet/hotels.htm 藩切

http://www.hoteltravel.com/vietnam/danang/hotels.htm 峴港

http://www.hoteltravel.com/vietnam/dalat/hotels.htm 大勒

http://www.hoteltravel.com/vietnam/can_tho/hotels.htm 肯特(芹苴)

http://www.hoteltravel.com/vietnam/halong/hotels.htm 下龍灣

http://www.hoteltravel.com/vietnam/sapa/hotels.htm 沙霸

http://www.hoteltravel.com/vietnam/vung_tau/hotels.htm 頭頓

http://www.hoteltravel.com/vietnam/phu_quoc_island/hotels.htm 富國島

http://www.hoteltravel.com/cn/vietnam/ninh_binh/hotels.htm 寧平

http://www.hoteltravel.com/cn/vietnam/quang_tri/hotels.htm 廣治

http://www.hoteltravel.com/cn/vietnam/chau_doc/hotels.htm 朱篤

http://www.hoteltravel.com/cn/vietnam/haiphong/hotels.htm 海防

http://www.hoteltravel.com/cn/vietnam/long_hai/hotels.htm 龍海
狗啃人心
越南全國六十一省、市電話區碼表:
-----------------------------------------------
│ 胡志明 TP.Hồ Chí Minh 08 │ 河內 Hà Nội 04 │
│ 安江 An Giang 076 │ 巴地-頭頓 Bà Rịa-Vũng Tàu 064 │
│薄寮 Bạc Liêu 0781 │
│ 北干 Bắc Kạn 0281 │ 北江 Bắc Giang 0240 │ 北寧 Bắc Ninh 0241 │
│ 檳椥 Bến Tre 075 │ 平陽 Bình Dương 0650 │ 平定 Bình Định 056 │
│ 平福 Bình Phước 0651 │平順 Bình Thuận 062 │ 金鷗 Cà Mau 0780 │
│ 高平 Cao Bằng 026 │ 芹苴 Cần Thơ 071 │ 峴港 Đà Nẵng 0511 │
│ 達樂 Đắc Lắc 050 │ 同奈Đồng Nai 061 │ 同塔 Đồng Tháp 067 │
│ 嘉萊 Gia Lai 059 │ 河江 Hà Giang 019 │ 河南 Hà Nam 0351 │
│ 河西 Hà Tây 034 │河靖 Hà Tĩnh 039 │ 海洋 Hải Dương 0320 │
│ 海防 Hải Phòng 031 │和平 Hoà Bình 018 │ 興安 Hưng Yên 0321 │
│ 慶和 Khánh Hoà 058 │ 堅江 Kiên Giang 077 │ 崑嵩 Kon Tum 060 │
│ 萊洲 Lai Châu 023 │ 諒山 Lạng Sơn 025 │ 老街 Lào Cai 020 │
│ 林同 Lâm Đồng 063 │ 隆安 Long An 072 │ 南定 Nam Định 0350 │
│ 藝安 Nghệ An 038 │ 寧平 Ninh Bình 030 │ 寧順 Ninh Thuận 068 │
│ 富壽 Phú Thọ 0210 │富安 Phú Yên 057 │ 廣平 Quảng Bình 052 │
│ 廣南 Quảng Nam 0510 │ 廣義 Quảng Ngãi 055 │ 廣寧 Quảng Ninh 033 │
│ 廣治 Quảng Trị 053 │ 蓄臻 Sóc Trăng 079 │ 山羅 Sơn La 022│
│ 西寧 Tây Ninh 066 │ 太平 Thái Bình 036 │ 太原 Thái Nguyên 0280 │
│ 清化 Thanh Hoá 037 │ 順化 Thừa Thiên Huế 054 │ 前江 Tiền Giang 073 │
│ 茶榮 Trà Vinh 074 │ 宜光 Tuyên Quang 027 │ 榮隆 Vĩnh Long 070 │
│ 永福 Vĩnh Phúc 0211 │ 安拜 Yên Bái 029 │

越南國碼 : 84

榮隆 Vĩnh Long 070 => 應為 "永隆"
智商已更新
請問一下,胡志明市到芽莊來回火車票就要ntd2700了喔 :'(
單程的話是除以二嗎?
我們只有七至八天假期能在越南,但是很貪心的想去河內、下龍灣、胡志明。
一南一北除了飛機外,只知道火車能在晚上趕路順便睡覺白天還可以再獃個會安或芽莊,巴士可以嗎?
火車和巴士票的話單程從河內到順化到胡志明大約需要多久時間和金錢。
麻煩各位大大幫忙一下 謝謝